Có 2 kết quả:
仁义道德 rén yì dào dé ㄖㄣˊ ㄧˋ ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ • 仁義道德 rén yì dào dé ㄖㄣˊ ㄧˋ ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compassion, duty, propriety and integrity (idiom); all the traditional virtues
(2) mainly used sarcastically, to mean hypocritical
(2) mainly used sarcastically, to mean hypocritical
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compassion, duty, propriety and integrity (idiom); all the traditional virtues
(2) mainly used sarcastically, to mean hypocritical
(2) mainly used sarcastically, to mean hypocritical
Bình luận 0